Trang chủINVEO • IST
add
Inveo Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ₺ - 6,25 ₺
Phạm vi một năm
5,85 ₺ - 13,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T TRY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,07 T | 61,55% |
Chi phí hoạt động | 20,09 Tr | 28,06% |
Thu nhập ròng | 567,93 Tr | 131,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,50 | -181,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 Tr | -86,34% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -17,40% |
Tổng nợ | 1,27 T | -35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,93 Tr | 131,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,18 Tr | -360,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,10 Tr | 88,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,14 Tr | -15,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,14 Tr | 76,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
20