Trang chủINVES • IST
add
Investco Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ₺ - 348,25 ₺
Phạm vi một năm
232,50 ₺ - 440,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
61,94 T TRY
Số lượng trung bình
11,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,03 T | -396,24% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | 54,91% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -1.484,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,48 | 634,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 T | -402,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -18,30% |
Tổng tài sản | 22,71 T | 60,90% |
Tổng nợ | 1,35 T | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -1.484,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,33 Tr | 135,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,84 Tr | -330,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,02 Tr | -451,95% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -413,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7