Trang chủINVES • IST
add
Investco Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
252,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
239,10 ₺ - 251,25 ₺
Phạm vi một năm
170,00 ₺ - 384,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
45,86 T TRY
Số lượng trung bình
114,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 21,08% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -187,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 T | -191,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 8,35% |
Tổng tài sản | 20,17 T | 9,70% |
Tổng nợ | 1,98 T | 152,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -187,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 T | -973,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 T | 312,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,66 Tr | -558,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,29 N | -99,95% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | -192,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8