Trang chủINVEXA • BMV
add
Invex Controladora SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 $
Phạm vi một năm
80,00 $ - 85,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,86 T MXN
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 39,64% |
Chi phí hoạt động | -1,38 T | -1.342,49% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 413,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,36 | 268,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | -23,74% |
Tổng tài sản | 222,74 T | 6,65% |
Tổng nợ | 205,07 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 413,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | -25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,83 Tr | -361,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 T | -28,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
2.344