Trang chủINVZW • NASDAQ
add
Innoviz Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,82 Tr USD
Số lượng trung bình
35,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | 29,77% |
Chi phí hoạt động | 26,01 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | -24,86 Tr | 8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -549,91 | 29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,02 Tr | 13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,72 Tr | -43,88% |
Tổng tài sản | 144,37 Tr | -38,98% |
Tổng nợ | 51,74 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,86 Tr | 8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,48 Tr | 40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,09 Tr | 151,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,00 N | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 Tr | 185,41% |
Dòng tiền tự do | -10,50 Tr | 42,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2016
Trang web
Nhân viên
488