Trang chủINWI • STO
add
Inwido AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
195,20 kr - 202,20 kr
Phạm vi một năm
129,40 kr - 215,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T SEK
Số lượng trung bình
109,89 N
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 366,10 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 37,90 Tr | 77,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 29,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,10 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,50 Tr | 44,37% |
Tổng tài sản | 9,70 T | -0,79% |
Tổng nợ | 4,27 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,90 Tr | 77,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 Tr | 53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,70 Tr | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,20 Tr | 58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,90 Tr | 38,88% |
Dòng tiền tự do | -216,71 Tr | 45,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1811
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700