Trang chủINWI • STO
add
Inwido AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
182,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
181,00 kr - 185,90 kr
Phạm vi một năm
120,30 kr - 198,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T SEK
Số lượng trung bình
89,13 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 328,20 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 187,30 Tr | -0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,90 Tr | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,70 Tr | -35,99% |
Tổng tài sản | 9,98 T | -3,98% |
Tổng nợ | 4,56 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,30 Tr | -0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,40 Tr | -2,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,90 Tr | 77,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,40 Tr | 25,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,00 Tr | 193,99% |
Dòng tiền tự do | 196,31 Tr | 16,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1811
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200