Trang chủINWI • STO
add
Inwido AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
189,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
189,40 kr - 198,60 kr
Phạm vi một năm
129,40 kr - 215,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T SEK
Số lượng trung bình
107,34 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 364,50 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 183,60 Tr | -1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,10 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,40 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 5,01% |
Tổng nợ | 4,51 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,60 Tr | -1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,70 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,10 Tr | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,70 Tr | 88,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,80 Tr | 1.016,80% |
Dòng tiền tự do | 344,59 Tr | 34,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1811
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700