Trang chủINX • CVE
add
Intouch Insight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
34,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 454,06 N | 158,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 119,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,23 N | 11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,84 N | 46,25% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | 18,16% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | 28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,06 N | 158,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,83 N | 122,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,08 N | -115,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,38 N | 147,04% |
Dòng tiền tự do | 63,96 N | 103,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web