Trang chủINXDF • OTCMKTS
add
INX Digital Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,31 $
Số lượng trung bình
62,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,00 N | -83,50% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -48,94% |
Thu nhập ròng | 29,32 Tr | 314,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 N | 1.402,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 25,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | -25,26% |
Tổng tài sản | 67,92 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 26,12 Tr | -69,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,32 Tr | 314,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | 7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,57 Tr | 231,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 N | -103,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,00 N | 176,04% |
Dòng tiền tự do | -34,37 Tr | -867,74% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63