Trang chủINXSF • OTCMKTS
add
Intouch Insight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | -29,40% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -32,88% |
Thu nhập ròng | 52,50 N | 107,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 110,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 956,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 38,71% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | -24,81% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | -57,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,50 N | 107,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,01 N | 13,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,95 N | 22,36% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | -54,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web