Trang chủINZY • NASDAQ
add
Inozyme Pharma Inc
1,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,0099
1,45 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 7,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,51 Tr USD
Số lượng trung bình
827,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | 37,50% |
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | -34,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,66 Tr | -38,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,61 Tr | -31,61% |
Tổng tài sản | 143,36 Tr | -30,31% |
Tổng nợ | 60,57 Tr | 33,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,53 Tr | -30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,35 Tr | 152,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,52 Tr | -84,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | 54,41% |
Dòng tiền tự do | -15,80 Tr | -5,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59