Trang chủINZY • NASDAQ
add
Inozyme Pharma Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(2,76%)-0,027
0,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:51:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,23 Tr USD
Số lượng trung bình
479,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,17 Tr | 19,13% |
Thu nhập ròng | -27,07 Tr | -25,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,99 Tr | -19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,09 Tr | -40,04% |
Tổng tài sản | 123,18 Tr | -38,67% |
Tổng nợ | 65,36 Tr | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,07 Tr | -25,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,19 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,44 Tr | 338,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,00 N | -97,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | 71,61% |
Dòng tiền tự do | -9,30 Tr | 8,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67