Trang chủIOLCP • NSE
add
IOL Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,40 ₹ - 90,48 ₹
Phạm vi một năm
57,50 ₹ - 107,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,91 T INR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 314,20 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,98 Tr | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 83,79% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 6,13% |
Tổng nợ | 6,94 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,20 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.777