Trang chủIOLCP • NSE
add
IOL Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,65 ₹ - 66,60 ₹
Phạm vi một năm
57,50 ₹ - 107,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T INR
Số lượng trung bình
922,22 N
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 3,39% |
Thu nhập ròng | 205,30 Tr | -11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,35 Tr | 10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 150,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,30 Tr | -11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.777