Trang chủIOLCP • NSE
add
IOL Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,61 ₹ - 94,25 ₹
Phạm vi một năm
57,50 ₹ - 107,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 T INR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 339,30 Tr | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,98 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 81,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,30 Tr | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.891