Trang chủIONKF • OTCMKTS
add
Ionic Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 Tr | -12,83% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | -68,09% |
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | 84,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,50 | 81,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 81,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,57 N | -53,64% |
Tổng tài sản | 6,11 Tr | -22,18% |
Tổng nợ | 21,49 Tr | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | 84,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,91 N | 92,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,26 N | 67,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 983,33 N | -93,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,51 N | -168,83% |
Dòng tiền tự do | -68,38 N | 99,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web