Trang chủIOT • BIT
add
Seco SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 €
Mức chênh lệch một ngày
1,81 € - 1,89 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 3,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
244,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
147,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,54 Tr | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 71,93 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -598,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,61 | -636,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -360,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -83,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,59 Tr | -2,98% |
Tổng tài sản | 490,93 Tr | -8,83% |
Tổng nợ | 199,20 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -598,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,69 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | -10,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 Tr | -45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 110,06% |
Dòng tiền tự do | 13,48 Tr | 34,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
812