Trang chủIOT • BIT
add
Seco SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 €
Mức chênh lệch một ngày
1,61 € - 1,66 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 3,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
220,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
222,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 Tr | -11,27% |
Chi phí hoạt động | -5,42 Tr | -134,25% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -439,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -482,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 Tr | 4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,99 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | 522,30 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 216,27 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -439,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 Tr | 71,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | 29,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 176,19% |
Dòng tiền tự do | 8,58 Tr | 334,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
811