Trang chủIOT • NYSE
add
Samsara Inc
38,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,050
38,10 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,99 $
Mức chênh lệch một ngày
37,73 $ - 38,48 $
Phạm vi một năm
31,40 $ - 61,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,72 T USD
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,88 Tr | 30,69% |
Chi phí hoạt động | 317,37 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | -22,12 Tr | 60,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | 69,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,11 Tr | 50,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,12 Tr | 17,46% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 18,53% |
Tổng nợ | 946,04 Tr | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,12 Tr | 60,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,61 Tr | 122,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,29 Tr | -699,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,00 N | -214,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,09 Tr | 30,31% |
Dòng tiền tự do | 51,43 Tr | 20,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500