Trang chủIOTA • FRA
add
A-Smart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,048 € - 0,048 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,073 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -236,00 N | 39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 | 45,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 N | 93,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 43,80% |
Tổng tài sản | 36,10 Tr | 33,35% |
Tổng nợ | 8,78 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 N | 39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,00 N | 55,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 N | -272,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,50 N | -89,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | 45,37% |
Dòng tiền tự do | 42,06 N | 204,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
54