Trang chủIOTF • IDX
add
Sumber Sinergi Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 170,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 304,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
888,77 T IDR
Số lượng trung bình
60,60 Tr
Tỷ số P/E
2.725,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 67,64% |
Thu nhập ròng | -76,44 Tr | -102,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -102,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -69,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -71,81% |
Tổng tài sản | 179,16 T | 3,31% |
Tổng nợ | 23,26 T | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,44 Tr | -102,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 T | 116,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 T | -5.333,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 T | -98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 T | -81,38% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
62