Trang chủIOTF • IDX
add
Sumber Sinergi Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
208,00 Rp - 230,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 304,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT IDR
Số lượng trung bình
23,02 Tr
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | -138,88 Tr | -159,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -179,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,54 Tr | -37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | — |
Tổng tài sản | 173,38 T | — |
Tổng nợ | 18,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,88 Tr | -159,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 134,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,52 Tr | -1.674,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,28 Tr | -96,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,25 Tr | -53,29% |
Dòng tiền tự do | 164,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
62