Trang chủIP • CNSX
add
ImagineAR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
380,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 N | -57,44% |
Chi phí hoạt động | 255,52 N | 64,90% |
Thu nhập ròng | -341,20 N | 17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 N | -93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,72 N | 97,17% |
Tổng tài sản | 909,95 N | 75,49% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 106,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,20 N | 17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,68 N | 21,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 44,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,82 N | 132,43% |
Dòng tiền tự do | -310,80 N | -97,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web