Trang chủIPAC • IDX
add
ERA Graharealty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
93,09 T IDR
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
57,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 T | 73,91% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 28,18% |
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -65,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -79,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,10 Tr | 107,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 T | -29,03% |
Tổng tài sản | 46,08 T | 13,13% |
Tổng nợ | 11,86 T | 23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -65,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,42 Tr | -54,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,93 Tr | -61,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,49 Tr | -57,70% |
Dòng tiền tự do | 10,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
66