Trang chủIPAC • IDX
add
ERA Graharealty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
89,29 T IDR
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
54,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 124,66% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | 42,17% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 88,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 142,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 T | — |
Tổng tài sản | 45,96 T | — |
Tổng nợ | 11,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 88,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 947,72 Tr | 250,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,22 Tr | -1.145,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,50 Tr | 133,46% |
Dòng tiền tự do | 10,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63