Trang chủIPAC • IDX
add
ERA Graharealty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
137,00 Rp - 146,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 214,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,73 T IDR
Số lượng trung bình
56,39 N
Tỷ số P/E
68,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 T | 109,04% |
Chi phí hoạt động | 7,41 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | -863,76 Tr | 63,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | 82,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,90 Tr | 67,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 T | 17,33% |
Tổng tài sản | 48,98 T | 9,42% |
Tổng nợ | 12,20 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,76 Tr | 63,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 497,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,66 Tr | 99,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 995,36 Tr | 109,44% |
Dòng tiền tự do | 861,57 Tr | 3,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
59