Trang chủIPAR • NASDAQ
add
Interparfums Inc
108,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
108,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
107,26 $
Mức chênh lệch một ngày
105,52 $ - 108,45 $
Phạm vi một năm
97,65 $ - 148,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T USD
Số lượng trung bình
372,73 N
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,50 Tr | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 163,43 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | 132,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 111,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 163,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,16 Tr | 97,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,71 Tr | 26,80% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 3,06% |
Tổng nợ | 468,62 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | 132,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,96 Tr | 69,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,40 Tr | -69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,84 Tr | 32,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,01 Tr | 440,52% |
Dòng tiền tự do | 129,48 Tr | 829,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
647