Trang chủIPAR • NASDAQ
add
Interparfums Inc
138,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
138,89 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:02:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
139,02 $
Mức chênh lệch một ngày
137,37 $ - 140,87 $
Phạm vi một năm
108,39 $ - 156,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T USD
Số lượng trung bình
112,70 N
Tỷ số P/E
29,76
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,63 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 131,17 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 62,26 Tr | 17,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 1,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,93 | 16,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,18 Tr | 22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,20 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 6,18% |
Tổng nợ | 495,47 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,26 Tr | 17,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,14 Tr | 334,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,94 Tr | -1.418,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,00 N | 100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,45 Tr | 623,38% |
Dòng tiền tự do | 52,84 Tr | 665,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
607