Trang chủIPC • ASX
add
Imperial Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,04 N | 102,32% |
Chi phí hoạt động | 122,94 N | -0,37% |
Thu nhập ròng | 143,58 N | 233,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,97 | 64,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,21 N | 211,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 N | 20,61% |
Tổng tài sản | 11,32 Tr | 27,39% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,58 N | 233,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 N | -82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,55 N | -118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,81 N | 107,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,00 | 101,34% |
Dòng tiền tự do | 125,79 N | 200,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web