Trang chủIPC • ASX
add
Imperial Pacific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,30 N | 38,10% |
Chi phí hoạt động | 53,54 N | 1,46% |
Thu nhập ròng | 107,88 N | 121,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,00 | 60,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,15 N | 168,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 N | 9,89% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | 16,88% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,88 N | 121,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,53 N | 365,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,71 N | -3.122,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,00 | -52,09% |
Dòng tiền tự do | 41,24 N | 128,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web