Trang chủIPCALAB • NSE
add
IPCA Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.573,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.566,60 ₹ - 1.597,85 ₹
Phạm vi một năm
1.041,00 ₹ - 1.708,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
403,73 T INR
Số lượng trung bình
401,72 N
Tỷ số P/E
61,17
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 12,55 T | 11,53% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 58,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 36,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,05 | 58,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | 41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 114,24 T | 0,35% |
Tổng nợ | 33,06 T | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 58,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ipca Laboratories Limited is an Indian multinational pharmaceutical company based in Mumbai. It produces theobromine, acetylthiophene, and p-bromotoluene as active pharmaceutical ingredients. Ipca sells these APIs and their intermediates globally. It produces more than 150 formulations that include oral liquids, tablets, dry powders, and capsules. Wikipedia
Ngày thành lập
19 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
17.335