Trang chủIPCC • IDX
add
Indonesia Kendaraan Terminal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
965,00 Rp - 1.000,00 Rp
Phạm vi một năm
600,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
8,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,77 T | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 13,21 T | 155,40% |
Thu nhập ròng | 64,19 T | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,18 T | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,40 T | 20,92% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | 3,49% |
Tổng nợ | 573,51 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,19 T | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,55 T | 40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,33 Tr | 97,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,13 T | -5.087,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,08 T | -28,03% |
Dòng tiền tự do | 84,77 T | -8,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
78