Trang chủIPCC • IDX
add
Indonesia Kendaraan Terminal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
750,00 Rp - 760,00 Rp
Phạm vi một năm
600,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT IDR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
11,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,56 T | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 14,89 T | 699,81% |
Thu nhập ròng | 67,34 T | 6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,85 | -14,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,21 T | -32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,31 T | 25,48% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 5,68% |
Tổng nợ | 583,98 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,34 T | 6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,95 T | -1,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | -88,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,78 T | -2,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,40 Tr | -98,06% |
Dòng tiền tự do | -20,49 T | -116,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
78