Trang chủIPCM • IDX
add
Jasa Armada Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
268,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
246,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT IDR
Số lượng trung bình
677,76 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,38 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 15,61 T | -7,71% |
Thu nhập ròng | 39,76 T | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,47 T | 16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,00 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | -3,57% |
Tổng nợ | 369,00 T | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,76 T | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,85 T | 255,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,63 T | 186,86% |
Dòng tiền tự do | 194,69 T | 362,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
137