Trang chủIPCM • IDX
add
Jasa Armada Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
276,00 Rp - 284,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 286,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 NT IDR
Số lượng trung bình
714,93 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,41 T | 42,07% |
Chi phí hoạt động | 120,20 T | 21,11% |
Thu nhập ròng | 45,74 T | 20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | -15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 T | 54,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,08 T | 15,72% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 8,40% |
Tổng nợ | 360,87 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,74 T | 20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,94 T | 224,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,25 T | -125,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,35 T | -340,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,34 T | 5.700,97% |
Dòng tiền tự do | 144,03 T | 57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
123