Trang chủIPCM • IDX
add
Jasa Armada Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 294,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 304,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 NT IDR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,41 T | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 42,82 T | 47,15% |
Thu nhập ròng | 44,24 T | 14,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,69 T | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,98 T | 30,25% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 7,95% |
Tổng nợ | 368,79 T | 23,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,24 T | 14,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,91 T | 467,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,02 T | 0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,89 T | 1.612,56% |
Dòng tiền tự do | 47,47 T | 435,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
123