Trang chủIPCM • IDX
add
Jasa Armada Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
270,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
246,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT IDR
Số lượng trung bình
753,58 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,87 T | 19,73% |
Chi phí hoạt động | 36,92 T | 16,18% |
Thu nhập ròng | 42,83 T | 19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,55 T | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,93 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | -0,52% |
Tổng nợ | 275,03 T | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,83 T | 19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,43 T | -1,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 T | 95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,60 T | -37,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,07 T | 58,91% |
Dòng tiền tự do | -29,39 T | 73,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
139