Trang chủIPCO • STO
add
International Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
169,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
167,30 kr - 170,80 kr
Phạm vi một năm
112,20 kr - 175,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T SEK
Số lượng trung bình
84,99 N
Tỷ số P/E
40,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,79 Tr | -27,54% |
Chi phí hoạt động | 39,24 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | -69,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,99 Tr | -50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,89 Tr | -78,61% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 1,80% |
Tổng nợ | 1,06 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | -69,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | -17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,12 Tr | -16,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,96 Tr | 8,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,31 Tr | -114,42% |
Dòng tiền tự do | -70,62 Tr | -118,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271