Trang chủIPCXU • NASDAQ
add
Inflection Point Acquisition III Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,97 Tr USD
Số lượng trung bình
4,87 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 256,73 Tr | — |
Tổng nợ | 266,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 125,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,93 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -397,35 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024