Trang chủIPD • ASX
add
ImpediMed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,52 | 8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 Tr | -52,06% |
Tổng tài sản | 39,19 Tr | -33,12% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,50 N | 64,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | 7,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | 21,19% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | 49,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
83