Trang chủIPD • ASX
add
ImpediMed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,97 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 Tr | -46,11% |
Tổng tài sản | 46,99 Tr | -31,64% |
Tổng nợ | 6,24 Tr | -20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 Tr | -88,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,50 N | 57,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -162,90% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | 0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
83