Trang chủIPD • CVE
add
International Parkside Products Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
744,00 N CAD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,59 N | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 307,25 N | 5,24% |
Thu nhập ròng | -115,55 N | -19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 | -44,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,08 N | -31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,14 N | -19,73% |
Tổng tài sản | 950,82 N | -38,42% |
Tổng nợ | 652,14 N | -46,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,55 N | -19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,37 N | -213,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 N | 1,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,80 N | -293,21% |
Dòng tiền tự do | -3,64 N | -105,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web