Trang chủIPD • CVE
add
International Parkside Products Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
911,63 N CAD
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
65,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,41 N | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 306,43 N | -8,08% |
Thu nhập ròng | 37,12 N | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 41,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,40 N | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,94 N | 11,26% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | -35,56% |
Tổng nợ | 612,76 N | -48,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,12 N | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,62 N | -70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 N | 76,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,88 N | -63,44% |
Dòng tiền tự do | 8,54 N | -76,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web