Trang chủIPDN • NASDAQ
add
Professional Diversity Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 Tr USD
Số lượng trung bình
290,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -20,57% |
Thu nhập ròng | -722,06 N | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,99 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,38 N | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,44 N | 411,22% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | 36,32% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,06 N | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,13 N | 47,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -1.475,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,41 N | 267,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -132,73% |
Dòng tiền tự do | 127,09 N | 138,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Nhân viên
42