Trang chủIPEKE • IST
add
Ipek Dogal Enerj Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,58 ₺ - 55,50 ₺
Phạm vi một năm
29,12 ₺ - 55,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 T TRY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 572,15 Tr | 78,67% |
Thu nhập ròng | -208,84 Tr | -322,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | -337,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,44 Tr | -43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 245,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 T | 25,01% |
Tổng tài sản | 34,98 T | 96,82% |
Tổng nợ | 3,09 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,84 Tr | -322,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 11.503,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 641,24 Tr | -41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,88 Tr | 74,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 342,46% |
Dòng tiền tự do | 352,51 Tr | 200,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1968
Trang web
Nhân viên
2.236