Trang chủIPEKE • IST
add
Ipek Dogal Enerj Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,82 ₺ - 35,04 ₺
Phạm vi một năm
29,12 ₺ - 58,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T TRY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 637,29 Tr | -21,11% |
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | -89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -87,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,47 Tr | 1.081,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | -24,62% |
Tổng tài sản | 31,95 T | 86,56% |
Tổng nợ | 3,23 T | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | -89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 T | -1.178,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 T | 675,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,19 Tr | 74,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,73 Tr | 82,85% |
Dòng tiền tự do | -3,87 T | -788,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1968
Trang web
Nhân viên
2.280