Trang chủIPEKE • IST
add
Ipek Dogal Enerj Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
61,30 ₺ - 63,60 ₺
Phạm vi một năm
32,78 ₺ - 72,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T TRY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 853,35 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -109,34 Tr | 57,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 59,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,04 Tr | -15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 T | 22,45% |
Tổng tài sản | 39,39 T | 30,03% |
Tổng nợ | 3,99 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,34 Tr | 57,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | -27,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | 30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 213,65% |
Dòng tiền tự do | 275,72 Tr | -85,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1968
Trang web
Nhân viên
2.166