Trang chủIPEKE • IST
add
Ipek Dogal Enerj Kynklr Arstrm v Urtm AS
Giá đóng cửa hôm trước
66,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,95 ₺ - 67,20 ₺
Phạm vi một năm
32,78 ₺ - 72,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,25 T TRY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -48,38% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -12,83% |
Thu nhập ròng | -586,11 Tr | -156,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,95 | -209,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,22 Tr | -134,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | -24,79% |
Tổng tài sản | 35,23 T | -9,92% |
Tổng nợ | 3,27 T | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,11 Tr | -156,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,92 Tr | -125,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,92 Tr | 74,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -1.058,85% |
Dòng tiền tự do | -2,22 T | -73,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1968
Trang web
Nhân viên
2.173