Trang chủIPH • ASX
add
IPH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 7,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T AUD
Số lượng trung bình
999,18 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
6,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,05 Tr | 28,25% |
Chi phí hoạt động | 70,75 Tr | 27,69% |
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,63 Tr | 28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,10 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 10,84% |
Tổng nợ | 679,10 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,58 Tr | 35,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 50,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,75 Tr | -230,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,49 Tr | -559,98% |
Dòng tiền tự do | 33,69 Tr | 22,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.513