Trang chủIPOL • IDX
add
Pt Indopoly Swakarsa Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
773,21 T IDR
Số lượng trung bình
22,22 N
Tỷ số P/E
44,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,87 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 48,30% |
Thu nhập ròng | 458,65 N | 147,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 127,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | 11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 Tr | -19,21% |
Tổng tài sản | 371,81 Tr | 30,88% |
Tổng nợ | 194,78 Tr | 81,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,65 N | 147,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 Tr | -37,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,57 Tr | -60,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,32 Tr | 175,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | -74,49% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -295,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.342