Trang chủIPOOD • OTCMKTS
add
InPlay Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,35 $ - 5,42 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,79 Tr | -15,76% |
Chi phí hoạt động | 17,05 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -80,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -84,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 476,26 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 185,53 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -80,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 Tr | -34,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,41 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | 41,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30