Trang chủIPOOF • OTCMKTS
add
InPlay Oil Corp
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)-0,014
1,29 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:48:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,10 Tr | -29,53% |
Chi phí hoạt động | 14,49 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | 146,00 N | -98,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -97,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,28 Tr | -41,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 486,03 Tr | 7,58% |
Tổng nợ | 194,09 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 N | -98,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 Tr | -41,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | 25,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | 66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -38,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30