Trang chủIPPE • IDX
add
Indo Pureco Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,40 T IDR
Số lượng trung bình
87,37 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,41 T | -21,29% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -25,26% |
Thu nhập ròng | 889,81 Tr | -18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -29,26% |
Tổng tài sản | 301,81 T | 2,22% |
Tổng nợ | 13,75 T | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,81 Tr | -18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | 112,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,38 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,37 Tr | 710,87% |
Dòng tiền tự do | 469,89 Tr | 255,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
39