Trang chủIPT • ASX
add
Impact Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,95 N | 52,03% |
Chi phí hoạt động | 533,85 N | -72,05% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 43,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | 62,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,16 N | -40,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -27,39% |
Tổng tài sản | 15,89 Tr | -14,00% |
Tổng nợ | 901,26 N | -14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 43,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,35 N | -149,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -874,47 N | 19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -12,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,88 N | -48,68% |
Dòng tiền tự do | -461,98 N | -3.821,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web