Trang chủIPTNF • OTCMKTS
add
Credissential Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
496,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -80,03% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 7.604,92% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -18.484,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,85 N | -92.963,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,14 N | 1.785,05% |
Tổng tài sản | 977,88 N | 9.184,00% |
Tổng nợ | 866,90 N | 12.513,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -353,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -729,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -18.484,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -5.946,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 8.807,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,07 N | 915,17% |
Dòng tiền tự do | -775,29 N | -7.760,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web