Trang chủIPTNF • OTCMKTS
add
Credissential Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 292,60% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -265,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 N | -97,90% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | 344,55% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 1.273,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -365,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -582,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.657,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -265,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 83,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 N | 102,09% |
Dòng tiền tự do | 452,01 N | 275,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web