Trang chủIPTV • IDX
add
MNC Vision Networks Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT IDR
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,10 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 34,78 T | -40,56% |
Thu nhập ròng | -45,86 T | -11,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,52 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,58 T | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,23 T | -96,34% |
Tổng tài sản | 8,69 NT | -5,24% |
Tổng nợ | 1,26 NT | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,86 T | -11,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,74 T | -28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 T | 91,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,81 T | 63,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,39 T | 109,42% |
Dòng tiền tự do | -678,39 T | 24,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
494