Trang chủIPTV • IDX
add
MNC Vision Networks Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 29,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 65,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT IDR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,31 T | -20,64% |
Chi phí hoạt động | 47,12 T | -26,28% |
Thu nhập ròng | -47,25 T | -86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,41 | -135,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,60 T | -72,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,38 T | -93,96% |
Tổng tài sản | 9,09 NT | -16,45% |
Tổng nợ | 1,45 NT | -52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,25 T | -86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,66 T | 89,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,11 T | -385,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,99 T | -53,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,44 T | -13.180,63% |
Dòng tiền tự do | -970,15 T | -774,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
463