Trang chủIPTV • IDX
add
MNC Vision Networks Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
24,00 Rp - 25,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,98 T | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 57,17 T | -49,17% |
Thu nhập ròng | -107,38 T | 38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,50 | 27,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | -97,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 T | -95,28% |
Tổng tài sản | 8,88 NT | -17,84% |
Tổng nợ | 1,35 NT | -56,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,38 T | 38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,45 T | -111,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,77 T | 138,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 T | 32,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 T | -214,33% |
Dòng tiền tự do | 70,13 T | 352,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
463