Trang chủIPWR • NASDAQ
add
Ideal Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 $
Mức chênh lệch một ngày
6,03 $ - 6,42 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,94 Tr USD
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,00 | -64,42% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -485,62 N | -175,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | -1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | 73,37% |
Tổng tài sản | 22,60 Tr | 57,40% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -25,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,10 N | -35,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 26,71% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -24,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11