Trang chủIPWR • NASDAQ
add
Ideal Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 5,92 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,53 Tr USD
Số lượng trung bình
19,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 N | -91,20% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,00 N | -1.126,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | -10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | 86,94% |
Tổng tài sản | 19,83 Tr | 61,88% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -30,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,33 N | 47,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,87 N | 6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -23,06% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -44,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16