Trang chủIPX • ASX
add
Iperionx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,28 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 4,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | 39,10% |
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | -39,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 Tr | 177,75% |
Tổng tài sản | 55,44 Tr | 143,10% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | 82,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -28,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,26 N | 59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,18 Tr | 118,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | 3.069,20% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -44,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30