Trang chủIPX • ASX
add
Iperionx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 5,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T AUD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 102,98% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,08 Tr | -101,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,13 Tr | 345,04% |
Tổng tài sản | 115,83 Tr | 240,24% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | 165,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 Tr | -47,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | -126,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,10 Tr | 274,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,98 Tr | 715,44% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -60,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30