Trang chủIPXX • NASDAQ
add
Inflection Point Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
10,81 $ - 10,89 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,62 Tr USD
Số lượng trung bình
221,64 N
Tỷ số P/E
32,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 355,80% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,20 N | -58,17% |
Tổng tài sản | 269,36 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 284,96 Tr | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,39 N | -135,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,61 N | 164,67% |
Dòng tiền tự do | 153,49 N | 364,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web