Trang chủIQ70 • FRA
add
1CM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,56 Tr | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 14,33% |
Thu nhập ròng | 407,84 N | 200,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 170,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,14 N | 1.443,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 Tr | 55,41% |
Tổng tài sản | 41,30 Tr | 17,08% |
Tổng nợ | 12,96 Tr | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,84 N | 200,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 1.939,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,15 N | 55,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,47 N | -119,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 820,41 N | 27,03% |
Dòng tiền tự do | 750,35 N | 216,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web