Trang chủIQ • CVE
add
AirIQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 788,00 N | 21,60% |
Thu nhập ròng | 29,00 N | -84,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -83,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,00 N | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | 1,80% |
Tổng tài sản | 9,25 Tr | 1,40% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 N | -84,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,00 N | -138,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 N | -37,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,00 N | -303,78% |
Dòng tiền tự do | -360,88 N | -404,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28