Trang chủIQ • CVE
add
AirIQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,30 N
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 859,00 N | 34,43% |
Thu nhập ròng | 28,00 N | -79,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -80,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 N | -46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | 3,82% |
Tổng tài sản | 9,21 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 N | -79,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,00 N | 87,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | -12,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 N | 352,94% |
Dòng tiền tự do | 8,75 N | 142,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28