Trang chủIQGROUP • KLSE
add
IQ Group Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,13 Tr | -32,09% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | 14,78% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -150,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | -174,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -128,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,77 Tr | 11,22% |
Tổng tài sản | 152,05 Tr | -1,47% |
Tổng nợ | 23,58 Tr | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -150,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,00 N | 3,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,00 N | 2,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 Tr | 28,80% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 220,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
600