Trang chủIQST • OTCMKTS
add
Iqstel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,44 Tr USD
Số lượng trung bình
507,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,87 Tr | 109,24% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 104,96% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -1.712,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -776,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,59 N | -43,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 84,22% |
Tổng tài sản | 79,01 Tr | 256,60% |
Tổng nợ | 67,11 Tr | 375,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -1.712,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,66 N | 61,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,60 N | -2.746,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 164,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,22 N | 160,32% |
Dòng tiền tự do | -389,80 N | 26,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100