Trang chủIQV • NYSE
add
Iqvia Holdings Inc
201,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,74
201,08 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:48:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
197,60 $
Mức chênh lệch một ngày
196,33 $ - 203,02 $
Phạm vi một năm
187,62 $ - 261,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,65 T USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 14,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,00 Tr | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 28,53% |
Tổng tài sản | 27,18 T | 4,63% |
Tổng nợ | 20,21 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 721,00 Tr | 23,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,00 Tr | -4,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,00 Tr | 4,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,00 Tr | 117,09% |
Dòng tiền tự do | 623,00 Tr | 129,68% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.000