Trang chủIR1 • ASX
add
IRIS Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
320,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -20,45% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 Tr | 1.350,17% |
Tổng tài sản | 41,43 Tr | 225,10% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 81,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -159,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -188,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 458,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 897,92 N | 313,58% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -1.455,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web