Trang chủIR1 • ASX
add
IRIS Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,31 N | -86,68% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 78,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,20 N | 87,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -76,05% |
Tổng tài sản | 35,82 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 840,17 N | -59,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 78,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -784,55 N | 20,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -21,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 Tr | -203,32% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | -87,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web