Trang chủIRBR3 • BVMF
add
IRB-Brasil Resseguros SA
Giá đóng cửa hôm trước
47,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
47,00 R$ - 49,40 R$
Phạm vi một năm
27,51 R$ - 57,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T BRL
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -72,28% |
Thu nhập ròng | 182,35 Tr | 272,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 276,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,33 Tr | 16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 44,87% |
Tổng tài sản | 16,45 T | 6,20% |
Tổng nợ | 11,52 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,35 Tr | 272,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -101,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,35 Tr | 56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,43 Tr | -247,89% |
Dòng tiền tự do | 85,53 Tr | 105,79% |