Trang chủIRBR3 • BVMF
add
IRB-Brasil Resseguros SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
41,35 R$ - 42,46 R$
Phạm vi một năm
27,51 R$ - 54,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T BRL
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 56,44% |
Chi phí hoạt động | 395,83 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 194,11 Tr | 620,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 432,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,84 Tr | 381,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 1,14% |
Tổng tài sản | 15,98 T | -22,57% |
Tổng nợ | 11,39 T | -30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,11 Tr | 620,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,57 Tr | 306,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,83 Tr | -10,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,84 Tr | -197,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,89 Tr | 8.710,91% |
Dòng tiền tự do | -558,73 Tr | -214,29% |