Trang chủIRD • NASDAQ
add
Opus Genetics Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,0090
0,85 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 Tr USD
Số lượng trung bình
278,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 Tr | 154,41% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | 170,56% |
Thu nhập ròng | -35,14 Tr | -632,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -816,71 | -188,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,03 Tr | -84,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 Tr | -39,97% |
Tổng tài sản | 36,86 Tr | -31,67% |
Tổng nợ | 11,30 Tr | 179,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,14 Tr | -632,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 Tr | -263,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 N | -102,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 Tr | -177,43% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -155,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18