Trang chủIREHF • OTCMKTS
add
Integrated Research Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 Tr | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 13,79 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | -42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,50 N | -89,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | 51,36% |
Tổng tài sản | 118,16 Tr | 22,05% |
Tổng nợ | 26,31 Tr | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,00 N | -86,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 822,00 N | 45,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | -357,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,50 N | -126,86% |
Dòng tiền tự do | 294,19 N | -92,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
142