Trang chủIREKA • KLSE
add
Ireka Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -3,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 290,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 63,50% |
Tổng tài sản | 182,57 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 294,74 Tr | 27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 162,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -57,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -1.502,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 12,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -364,00% |
Dòng tiền tự do | 11,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
44