Trang chủIREN • SWX
add
Investis Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
119,50 CHF - 121,50 CHF
Phạm vi một năm
95,60 CHF - 121,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CHF
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,08 Tr | -69,02% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -94,68% |
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | 444,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 286,22 | 1.659,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 Tr | -11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -45,22% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 29,16% |
Tổng nợ | 739,52 Tr | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | 444,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,07 Tr | -5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,85 Tr | -370,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,41 Tr | 699,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,00 N | -660,61% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | -2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14